Có 2 kết quả:
旧宅 jiù zhái ㄐㄧㄡˋ ㄓㄞˊ • 舊宅 jiù zhái ㄐㄧㄡˋ ㄓㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
former residence
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
former residence
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0